hān
volume volume

Từ hán việt: 【ham】

Đọc nhanh: (ham). Ý nghĩa là: sò; con sò. Ví dụ : - 红蚶 sò huyết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sò; con sò

蚶子

Ví dụ:
  • volume volume

    - hóng hān

    - sò huyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hóng hān

    - sò huyết

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LITM (中戈廿一)
    • Bảng mã:U+86B6
    • Tần suất sử dụng:Thấp