volume volume

Từ hán việt: 【kỷ.kỉ】

Đọc nhanh: (kỷ.kỉ). Ý nghĩa là: câu kỷ (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu kỷ (nói trong sách cổ)

(枸檵) (gǒuj́) 古书上指枸杞 (gǒuqǐ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
    • Pinyin: Jì , Qǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DVVI (木女女戈)
    • Bảng mã:U+6AB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp