volume volume

Từ hán việt: 【kế】

Đọc nhanh: (kế). Ý nghĩa là: thảm len.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm len

用毛做成的毡子一类的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
    • Thương hiệt:WLMFN (田中一火弓)
    • Bảng mã:U+7F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp