Đọc nhanh: 高风险 (cao phong hiểm). Ý nghĩa là: rủi ro cao. Ví dụ : - 肺栓塞高风险 Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
高风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rủi ro cao
high risk
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高风险
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 发扬 助人为乐 的 高尚风格
- phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
- 我 告诉 她 这 是 高风险 投资
- Tôi đã nói với cô ấy rằng đó là một khoản đầu tư rủi ro cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
险›
风›
高›