Đọc nhanh: 高策 (cao sách). Ý nghĩa là: cao sách.
高策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高策
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
- 敌人 的 高压 和 软化政策 都 失败 了
- Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
- 通过 调整 学习策略 , 她 的 成绩 大大提高 了
- Nhờ điều chỉnh chiến lược học tập, điểm số của cô ấy đã tăng lên rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
策›
高›