Đọc nhanh: 高田 (cao điền). Ý nghĩa là: Takada (họ Nhật Bản).
高田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Takada (họ Nhật Bản)
Takada (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高田
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 田里 的 毛长 高 了
- Cỏ trong ruộng mọc cao lên rồi.
- 这里 是 高粱 田
- Đây là cánh đồng cao lương.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 变薄 地为 肥田 , 变 低产 为 高产
- Biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 我们 在 田里 劈 高粱 叶
- Chúng tôi đang ngắt lá cao lương ở ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
高›