嗝屁 gé pì
volume volume

Từ hán việt: 【cách thí】

Đọc nhanh: 嗝屁 (cách thí). Ý nghĩa là: Đi rồi (chết; qua đời) (tiếng Đài Loan cách nói gián tiếp một người nào đó đã qua đời).

Ý Nghĩa của "嗝屁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗝屁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đi rồi (chết; qua đời) (tiếng Đài Loan cách nói gián tiếp một người nào đó đã qua đời)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗝屁

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 是不是 shìbúshì de

    - Vừa rồi có phải tiếng ợ của anh không?

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle 屁屁 pìpi

    - Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.

  • volume volume

    - shuō de zhè 范围广 fànwéiguǎng de 可以 kěyǐ cóng 被窝 bèiwō 放屁 fàngpì

    - Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường

  • volume volume

    - 突然 tūrán 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy đột nhiên đánh rắm.

  • volume volume

    - bié tīng de 放屁 fàngpì huà

    - Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu zài shuí 脸上 liǎnshàng qiào ne

    - Bạn đang vểnh mông vào mặt ai thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRB (口一口月)
    • Bảng mã:U+55DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao