Đọc nhanh: 高港 (cao cảng). Ý nghĩa là: Quận Gaogang của thành phố Taizhou 泰州 市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Gaogang của thành phố Taizhou 泰州 市 , Jiangsu
Gaogang district of Taizhou city 泰州市 [Tài zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高港
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
高›