Đọc nhanh: 高港区 (cao cảng khu). Ý nghĩa là: Quận Gaogang của thành phố Taizhou 泰州 市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Gaogang của thành phố Taizhou 泰州 市 , Jiangsu
Gaogang district of Taizhou city 泰州市 [Tài zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高港区
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 都 区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở khu vực thành thị rất cao.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
港›
高›