Đọc nhanh: 高州 (cao châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaozhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaozhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông
Gaozhou county level city in Maoming 茂名, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高州
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
高›