骰盅 tóu zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu chung】

Đọc nhanh: 骰盅 (đầu chung). Ý nghĩa là: cốc xúc xắc.

Ý Nghĩa của "骰盅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骰盅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốc xúc xắc

dice cup

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骰盅

  • volume volume

    - zhǐ 酒盅 jiǔzhōng 精致 jīngzhì

    - Cái chén rượu kia tinh xảo.

  • volume volume

    - xīn de 茶盅 cházhōng dào le

    - Chén trà mới đã đến.

  • volume volume

    - zhè zhǐ zhōng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc chén này rất xinh đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Chung , Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBT (中月廿)
    • Bảng mã:U+76C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Pinyin: Gǔ , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHNE (月月竹弓水)
    • Bảng mã:U+9AB0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình