部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đầu chung】
Đọc nhanh: 骰盅 (đầu chung). Ý nghĩa là: cốc xúc xắc.
骰盅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc xúc xắc
dice cup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骰盅
- 那 nà 只 zhǐ 酒盅 jiǔzhōng 精致 jīngzhì
- Cái chén rượu kia tinh xảo.
- 新 xīn 的 de 茶盅 cházhōng 到 dào 了 le
- Chén trà mới đã đến.
- 这 zhè 只 zhǐ 盅 zhōng 很漂亮 hěnpiàoliàng
- Chiếc chén này rất xinh đẹp.
盅›
Tập viết
骰›