部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đầu】
Đọc nhanh: 骰 (đầu). Ý nghĩa là: con xúc xắc.
骰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con xúc xắc
骰子:色子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骰
骰›
Tập viết