tóu
volume volume

Từ hán việt: 【đầu】

Đọc nhanh: (đầu). Ý nghĩa là: con xúc xắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con xúc xắc

骰子:色子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Pinyin: Gǔ , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHNE (月月竹弓水)
    • Bảng mã:U+9AB0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình