Đọc nhanh: 高梁 (cao lương). Ý nghĩa là: Highbridge (tên), Takahashi (tên), Thành phố Takahashi ở tỉnh Okayama, Nhật Bản.
✪ 1. Highbridge (tên)
Highbridge (name)
✪ 2. Takahashi (tên)
Takahashi (name)
✪ 3. Thành phố Takahashi ở tỉnh Okayama, Nhật Bản
Takahashi city in Okayama prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高梁
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
高›