骨鲠之臣 gǔgěng zhī chén
volume volume

Từ hán việt: 【cốt ngạnh chi thần】

Đọc nhanh: 骨鲠之臣 (cốt ngạnh chi thần). Ý nghĩa là: (văn học) xương cá thừa tướng (thành ngữ); (nghĩa bóng) người mà người ta có thể dựa vào để phê bình thẳng thắn.

Ý Nghĩa của "骨鲠之臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨鲠之臣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) xương cá thừa tướng (thành ngữ); (nghĩa bóng) người mà người ta có thể dựa vào để phê bình thẳng thắn

lit. fish bone of a minister (idiom); fig. person one can rely on for candid criticism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨鲠之臣

  • volume volume

    - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 恨之入骨 hènzhīrùgǔ

    - căm giận đến tận xương tuỷ.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 骨肉之情 gǔròuzhīqíng

    - tình cốt nhục

  • volume volume

    - 骨鲠 gǔgěng 之气 zhīqì

    - tính khí cương trực

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - bèi 骨鲠 gǔgěng zhù le 喉咙 hóulóng

    - Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.

  • volume volume

    - 忠烈 zhōngliè 之臣 zhīchén

    - bề tôi trung liệt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMLK (弓一一中大)
    • Bảng mã:U+9CA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp