Đọc nhanh: 骨鲠 (cốt ngạnh). Ý nghĩa là: xương cá, cương trực; chính trực; ngay thẳng. Ví dụ : - 骨鲠在喉。 hóc xương cá. - 骨鲠之气 tính khí cương trực
骨鲠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương cá
鱼骨头
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
✪ 2. cương trực; chính trực; ngay thẳng
耿直
- 骨鲠 之气
- tính khí cương trực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨鲠
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 骨鲠 之气
- tính khí cương trực
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 他 因为 骨折 住院 了
- Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
骨›
鲠›