骨鲠 gǔgěng
volume volume

Từ hán việt: 【cốt ngạnh】

Đọc nhanh: 骨鲠 (cốt ngạnh). Ý nghĩa là: xương cá, cương trực; chính trực; ngay thẳng. Ví dụ : - 骨鲠在喉。 hóc xương cá. - 骨鲠之气 tính khí cương trực

Ý Nghĩa của "骨鲠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨鲠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xương cá

鱼骨头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

✪ 2. cương trực; chính trực; ngay thẳng

耿直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骨鲠 gǔgěng 之气 zhīqì

    - tính khí cương trực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨鲠

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 骨鲠 gǔgěng 之气 zhīqì

    - tính khí cương trực

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - bèi 骨鲠 gǔgěng zhù le 喉咙 hóulóng

    - Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 骨折 gǔzhé 住院 zhùyuàn le

    - Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMLK (弓一一中大)
    • Bảng mã:U+9CA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp