Đọc nhanh: 骨科 (cốt khoa). Ý nghĩa là: khoa chỉnh hình.
骨科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa chỉnh hình
矫形外科学,主要指儿童骨骼的畸形的矫正或预防,泛指治疗任何骨、关节疾病的临床科室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨科
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
骨›