Đọc nhanh: 骨器 (cốt khí). Ý nghĩa là: công cụ xương (khảo cổ học).
骨器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ xương (khảo cổ học)
bone tool (archaeology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨器
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
骨›