biāo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu.phiếu】

Đọc nhanh: (phiêu.phiếu). Ý nghĩa là: mỡ; béo (dùng cho súc vật). Ví dụ : - 长膘 béo lên. - 跌膘变瘦) gầy đi; sút cân. - 这块肉膘厚 miếng thịt này mỡ dầy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ; béo (dùng cho súc vật)

膘儿: 肥肉(用于牲畜)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 长膘 zhǎngbiāo

    - béo lên

  • volume volume

    - diē biāo 变瘦 biànshòu

    - gầy đi; sút cân

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu biāo hòu

    - miếng thịt này mỡ dầy

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 放青 fàngqīng zhuā biāo

    - thả súc vật ở bãi cỏ xanh để vỗ béo.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu biāo hòu

    - miếng thịt này mỡ dầy

  • volume volume

    - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • volume volume

    - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

  • volume volume

    - diē biāo 变瘦 biànshòu

    - gầy đi; sút cân

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān lái le zhū 开始 kāishǐ 上膘 shàngbiāo le

    - Mùa đông đến rồi, lợn bắt đầu tăng cân.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 饲养 sìyǎng 经心 jīngxīn 牛羊 niúyáng dōu luò le biāo

    - vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 饲养 sìyǎng 耕畜 gēngchù jiù 容易 róngyì 上膘 shàngbiāo

    - chăm sóc tốt, súc vật kéo cày dễ tăng trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWF (月一田火)
    • Bảng mã:U+8198
    • Tần suất sử dụng:Thấp