ào
volume volume

Từ hán việt: 【ngạo.ngao】

Đọc nhanh: (ngạo.ngao). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa tốt; ngựa giỏi; ngựa hay, kiêu ngạo; khinh người. Ví dụ : - 性情倔强不驯顺。 Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuấn mã; ngựa tốt; ngựa giỏi; ngựa hay

骏马

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 倔强 juéjiàng 驯顺 xùnshùn

    - Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

✪ 2. kiêu ngạo; khinh người

同'傲'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKNVM (手大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp