Từ điển
骜 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuấn mã; ngựa tốt; ngựa giỏi; ngựa hay
骏马
Ví dụ:
-
-
性情
倔强
不
驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
-
✪ 2. kiêu ngạo; khinh người
同'傲'
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骜
-
-
她
总是
有点
桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
-