部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 墺 (_). Ý nghĩa là: nơi ở; chốn ở.
墺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ở; chốn ở
可居住的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墺
墺›
Tập viết