ào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nơi ở; chốn ở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ở; chốn ở

可居住的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Thương hiệt:GHBK (土竹月大)
    • Bảng mã:U+58BA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp