chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thừa.chưng.chửng】

Đọc nhanh: (thừa.chưng.chửng). Ý nghĩa là: quan thừa (quan giúp việc thời xưa). Ví dụ : - 县丞 。 huyện thừa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan thừa (quan giúp việc thời xưa)

古代辅助的官吏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 县丞 xiànchéng

    - huyện thừa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 丞相 chéngxiàng 奏请 zòuqǐng 决策 juécè

    - Thừa tướng tấu xin quyết định.

  • volume volume

    - 县丞 xiànchéng

    - huyện thừa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chưng , Chửng , Thừa
    • Nét bút:フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEM (弓水一)
    • Bảng mã:U+4E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình