Đọc nhanh: 府丞 (phủ thừa). Ý nghĩa là: phủ thừa.
府丞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ thừa
太守的属官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府丞
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丞›
府›