Đọc nhanh: 驾鹤西归 (giá hạc tây quy). Ý nghĩa là: xem 駕鶴 西去 | 驾鹤 西去.
驾鹤西归 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 駕鶴 西去 | 驾鹤 西去
see 駕鶴西去|驾鹤西去 [jià hè xī qù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾鹤西归
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
- 他 已经 奄奄一息 , 不久 就 归 西天 了
- Anh ta chỉ còn một hơi tàn, không bao lâu nữa sẽ đi tây thiên rồi.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
- 这些 东西 归 你
- Những thứ này thuộc về anh.
- 捡 到 东西 要 归还 失主
- Nhặt được của rơi nên trả lại người mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
西›
驾›
鹤›