volume volume

Từ hán việt: 【ngu】

Đọc nhanh: (ngu). Ý nghĩa là: dự đoán; ước đoán; duy đoán, lo lắng; lo âu; lo nghĩ; lo, lừa gạt; lừa bịp. Ví dụ : - 没人能虞到这样的变化。 Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.. - 这结果是我们未曾虞到的。 Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.. - 他们不虞未来的挑战。 Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dự đoán; ước đoán; duy đoán

料想;猜度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没人能 méirénnéng 虞到 yúdào 这样 zhèyàng de 变化 biànhuà

    - Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.

  • volume volume

    - zhè 结果 jiéguǒ shì 我们 wǒmen 未曾 wèicéng 虞到 yúdào de

    - Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.

✪ 2. lo lắng; lo âu; lo nghĩ; lo

忧虑;担忧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 未来 wèilái de 挑战 tiǎozhàn

    - Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó huì 变得 biànde 困难 kùnnán

    - Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.

✪ 3. lừa gạt; lừa bịp

欺骗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 常常 chángcháng 虞人 yúrén

    - Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 商人 shāngrén 经常 jīngcháng 顾客 gùkè

    - Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ngu (tên triều đại do Vua Thuấn lập nên)

传说中的朝代名,舜所建

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo de 故事 gùshì 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo yóu shùn 建立 jiànlì

    - Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.

✪ 2. Ngu (nay thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)

周朝国名,在今山西平陆东北

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虞国 yúguó 位于 wèiyú jīn 山西省 shānxīshěng

    - Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.

  • volume volume

    - 虞国 yúguó 在历史上 zàilìshǐshàng yǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.

✪ 3. họ Ngu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie zhù zài 这里 zhèlǐ

    - Cô Ngu sống ở đây.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ngu là giáo viên của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo yóu shùn 建立 jiànlì

    - Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie zhù zài 这里 zhèlǐ

    - Cô Ngu sống ở đây.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ngu là giáo viên của tôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 常常 chángcháng 虞人 yúrén

    - Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo de 故事 gùshì 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 商人 shāngrén 经常 jīngcháng 顾客 gùkè

    - Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.

  • volume volume

    - zhè 结果 jiéguǒ shì 我们 wǒmen 未曾 wèicéng 虞到 yúdào de

    - Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.

  • volume volume

    - 虞国 yúguó 在历史上 zàilìshǐshàng yǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPRVK (卜心口女大)
    • Bảng mã:U+865E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình