Đọc nhanh: 驻波 (trú ba). Ý nghĩa là: sóng đứng.
驻波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng đứng
standing wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻波
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 云南 驻军
- quân đội đóng quân ở Vân Nam
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
驻›