Đọc nhanh: 驶往 (sử vãng). Ý nghĩa là: ràng buộc cho.
驶往 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc cho
bound for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驶往
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
往›
驶›