Đọc nhanh: 驮运 (đà vận). Ý nghĩa là: để thực hiện (một tải trên lưng của một người), vận chuyển trên động vật đóng gói, thồ.
驮运 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để thực hiện (một tải trên lưng của một người)
to carry (a load on one's back)
✪ 2. vận chuyển trên động vật đóng gói
to transport on pack animal
✪ 3. thồ
用于牲口驮着的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮运
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 为什么 他 要 把 它 偷运 出去 呢
- Tại sao anh ta lại cố gắng tuồn nó ra ngoài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
运›
驮›