Đọc nhanh: 驮筐 (đà khuông). Ý nghĩa là: giỏ đôi trượt qua gói động vật, pannier.
驮筐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giỏ đôi trượt qua gói động vật
double basket slung across pack animal
✪ 2. pannier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮筐
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 筐 里 的 菜 已经 冒尖 了
- rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
- 菜 筐子
- rổ rau.
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 竹筐 装满 了 菜
- Rổ tre đựng đầy rau.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 驮子 太沉 , 小毛驴 驮 不动
- Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.
- 老牛 驮 着 沉重 的 驮子
- Con bò đang chở hàng thồ nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筐›
驮›