部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ung thư】
Đọc nhanh: 痈疽 (ung thư). Ý nghĩa là: ung độc; nhọt độc.
痈疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung độc; nhọt độc
毒疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痈疽
- 吮痈舐痔 shǔnyōngshìzhì 。 ( 比喻 bǐyù 不择手段 bùzéshǒuduàn 地 dì 巴结 bājié 人 rén )
- nịnh bợ ra mặt.
- 你 nǐ 的 de 邮件 yóujiàn 与 yǔ 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān 吗 ma
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
疽›
Tập viết
痈›