马骝 mǎ liú
volume volume

Từ hán việt: 【mã lưu】

Đọc nhanh: 马骝 (mã lưu). Ý nghĩa là: con khỉ nhỏ (thuật ngữ trìu mến dành cho trẻ em, cấp dưới), khỉ (phương ngữ).

Ý Nghĩa của "马骝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马骝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con khỉ nhỏ (thuật ngữ trìu mến dành cho trẻ em, cấp dưới)

little monkey (affectionate term for children, subordinates)

✪ 2. khỉ (phương ngữ)

monkey (dialect)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马骝

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 中弹 zhòngdàn 落马 luòmǎ

    - trúng đạn rớt khỏi ngựa.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHHW (弓一竹竹田)
    • Bảng mã:U+9A9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp