Đọc nhanh: 马良 (mã lương). Ý nghĩa là: Mã Lương (Tam Quốc).
马良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã Lương (Tam Quốc)
Ma Liang (Three Kingdoms)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马良
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
良›
马›