Đọc nhanh: 马缨丹 (mã anh đan). Ý nghĩa là: bông ổi; cây bông ổi; cây hoa cứt lợn.
马缨丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông ổi; cây bông ổi; cây hoa cứt lợn
植物名马鞭草科马缨丹属,常绿灌木茎﹑叶具有刺激性恶臭叶对生,阔卵形,先端锐,头状花序呈伞房状,花冠初呈黄色﹑淡红及紫红核果球形,内质光滑一般供观赏,亦可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马缨丹
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
缨›
马›