Đọc nhanh: 马粪纸 (mã phân chỉ). Ý nghĩa là: giấy các-tông; giấy bìa cứng.
马粪纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy các-tông; giấy bìa cứng
用稻草、麦秸等做成的板状的纸,黄色,质地粗糙, 多用来制盒子等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马粪纸
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粪›
纸›
马›