Đọc nhanh: 马河 (mã hà). Ý nghĩa là: Sông Mã (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ 1. Sông Mã (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马河
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
马›