Đọc nhanh: 马赫主义 (mã hách chủ nghĩa). Ý nghĩa là: tư tưởng Ma-khơ; chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán.
马赫主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư tưởng Ma-khơ; chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
十九世纪后半期,奥地利物理学家马赫所创立的主观唯心主义哲学派别认为经验是人的体验和感觉的总和,而认识的客体只是人的感觉的复合,也叫经验批判主义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马赫主义
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
赫›
马›