Đọc nhanh: 乌马河区 (ô mã hà khu). Ý nghĩa là: Quận Wumahe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Wumahe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Wumahe district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌马河区
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
区›
河›
马›