Đọc nhanh: 洛 (lạc). Ý nghĩa là: Lạc Hà; sông Lạc (tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), Lạc Hà; sông Lạc (tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), họ Lạc. Ví dụ : - 洛河发源于陕西北部。 Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.. - 洛河的水很清澈。 Nước sông Lạc rất trong xanh.. - 洛河流经河南省。 Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
洛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc Hà; sông Lạc (tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)
洛河,水名,在中国陕西
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
✪ 2. Lạc Hà; sông Lạc (tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
洛河,发源于中国陕西,流入河南古时作'雒'
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
✪ 3. họ Lạc
姓
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洛›