Đọc nhanh: 马恩列斯 (mã ân liệt tư). Ý nghĩa là: viết tắt cho Marx 馬克思 | 马克思 , Engels 恩格斯 , Lenin 列寧 | 列宁 và Stalin 斯大林.
马恩列斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Marx 馬克思 | 马克思 , Engels 恩格斯 , Lenin 列寧 | 列宁 và Stalin 斯大林
abbr. for Marx 馬克思|马克思 [Mǎ kè sī], Engels 恩格斯 [En1 gé sī], Lenin 列寧|列宁 [Liè níng] and Stalin 斯大林 [Si1 dà lín]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马恩列斯
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
恩›
斯›
马›