Đọc nhanh: 马国 (mã quốc). Ý nghĩa là: Nước Mã (tên gọi cổ của Mã Lai).
✪ 1. Nước Mã (tên gọi cổ của Mã Lai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马国
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 那个 总理 只不过 是 该国 总统 的 马前卒
- Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
马›