Đọc nhanh: 马列 (mã liệt). Ý nghĩa là: Marx và Lenin. Ví dụ : - 用马列主义、胡志明思想武装我们的头脑。 đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.. - 马列主义原理。 nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.. - 更高地举起马列主义、毛泽东思想的伟大旗帜。 giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
马列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marx và Lenin
Marx and Lenin
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马列
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 列车 马上 就要 到 站 了
- Tàu sắp đến ga rồi.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
马›