Đọc nhanh: 马列毛 (mã liệt mao). Ý nghĩa là: Marx, Lenin và Mao.
马列毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marx, Lenin và Mao
Marx, Lenin and Mao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马列毛
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 列车 马上 就要 到 站 了
- Tàu sắp đến ga rồi.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
毛›
马›