Đọc nhanh: 马六甲 (mã lục giáp). Ý nghĩa là: Malacca hoặc Melaka (thị trấn và bang ở Malaysia), cũng là eo biển giữa Malaysia và Sumatra.
✪ 1. Malacca hoặc Melaka (thị trấn và bang ở Malaysia), cũng là eo biển giữa Malaysia và Sumatra
Malacca or Melaka (town and state in Malaysia), also strait between Malaysia and Sumatra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马六甲
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 学 六甲
- học để viết chữ.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
甲›
马›