马三家 mǎ sānjiā
volume volume

Từ hán việt: 【mã tam gia】

Đọc nhanh: 马三家 (mã tam gia). Ý nghĩa là: Thị trấn Mã Tam Gia ở Quận Yuhong 于洪區 | 于洪区 ở Liêu Ninh, được biết đến với trại lao động nơi các học viên Pháp Luân Công, v.v. được cho là đã bị giam giữ và tra tấn.

Ý Nghĩa của "马三家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Mã Tam Gia ở Quận Yuhong 于洪區 | 于洪区 ở Liêu Ninh, được biết đến với trại lao động nơi các học viên Pháp Luân Công, v.v. được cho là đã bị giam giữ và tra tấn

Masanjia town in Yuhong District 于洪區|于洪区 [Yu2 hóng Qu1] in Liaoning, known for its labor camp where Falun Gong practitioners etc are believed to have been detained and tortured

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马三家

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 马上飞 mǎshàngfēi 回家 huíjiā

    - Anh ấy chỉ muốn bay về nhà ngay.

  • volume volume

    - 挂心 guàxīn 家里 jiālǐ 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶回去 gǎnhuíqu

    - anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng wèi 国家 guójiā 立下 lìxià 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 三家村 sānjiācūn 学究 xuéjiū

    - ông đồ nhà quê.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 总共 zǒnggòng 三口 sānkǒu rén

    - Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 应该 yīnggāi 货比三家 huòbǐsānjiā mǎi 最好 zuìhǎo de

    - Chúng ta nên tham khảo giá rồi mua cái tốt nhất.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao