Đọc nhanh: 马丁尼 (mã đinh ni). Ý nghĩa là: martini (từ khóa). Ví dụ : - 再一杯苹果马丁尼给你 Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
马丁尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. martini (từ khóa)
martini (loanword)
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁尼
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
尼›
马›