Đọc nhanh: 香闺 (hương khuê). Ý nghĩa là: phòng của phụ nữ.
香闺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng của phụ nữ
a woman's rooms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香闺
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 她 每天 都 在 香闺 里 读书
- Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闺›
香›