Đọc nhanh: 闺阁 (khuê các). Ý nghĩa là: khuê các; khuê phòng; khuê.
闺阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuê các; khuê phòng; khuê
闺房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺阁
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 受命 组阁
- nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 大使 阁下
- ngài đại sứ
- 公园 中有 座 古阁
- Trong công viên có một tòa lầu các cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闺›
阁›