Đọc nhanh: 香纯 (hương thuần). Ý nghĩa là: biến thể của 香醇.
香纯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 香醇
variant of 香醇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香纯
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 书香人家
- gia đình có học.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
香›