Đọc nhanh: 香粉 (hương phấn). Ý nghĩa là: hương phấn; phấn sáp; phấn son. 妇女化妆用的粉末.
香粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương phấn; phấn sáp; phấn son. 妇女化妆用的粉末
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香粉
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 书香人家
- gia đình có học.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 齑粉
- bột mịn
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
香›