香熏疗法 xiāng xūn liáofǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hương huân liệu pháp】

Đọc nhanh: 香熏疗法 (hương huân liệu pháp). Ý nghĩa là: dầu thơm (thuốc thay thế).

Ý Nghĩa của "香熏疗法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香熏疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu thơm (thuốc thay thế)

aromatherapy (alternative medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香熏疗法

  • volume volume

    - hái 熏香 xūnxiāng le ma

    - Bạn có thắp hương không?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 其它 qítā 疗法 liáofǎ ma

    - Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?

  • volume volume

    - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo bèi 熏得 xūndé 很香 hěnxiāng

    - Con cá này được xông khói rất thơm.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū xīn de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

  • volume volume

    - xiǎng 通过 tōngguò 购物 gòuwù 疗法 liáofǎ

    - Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 想象 xiǎngxiàng 预演 yùyǎn 疗法 liáofǎ

    - Có một cái gì đó được gọi là liệu pháp tập dượt hình ảnh.

  • - 尝试 chángshì le 一种 yīzhǒng xīn de 祛斑 qūbān 疗法 liáofǎ 效果显著 xiàoguǒxiǎnzhù

    - Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao