Đọc nhanh: 香熏疗法 (hương huân liệu pháp). Ý nghĩa là: dầu thơm (thuốc thay thế).
香熏疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thơm (thuốc thay thế)
aromatherapy (alternative medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香熏疗法
- 你 还 熏香 了 吗
- Bạn có thắp hương không?
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 这条 鱼 被 熏得 很香
- Con cá này được xông khói rất thơm.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 我 想 通过 购物 疗法
- Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ
- 有个 想象 预演 疗法
- Có một cái gì đó được gọi là liệu pháp tập dượt hình ảnh.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
熏›
疗›
香›