Đọc nhanh: 香港电台 (hương cảng điện thai). Ý nghĩa là: Đài Truyền hình Hồng Kông (RTHK), đài truyền hình công cộng.
香港电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Truyền hình Hồng Kông (RTHK), đài truyền hình công cộng
Radio Television Hong Kong (RTHK), public broadcaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港电台
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 她 买 了 一台 新 的 联想 电脑
- Cô ấy đã mua một chiếc máy tính Lenovo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
港›
电›
香›